Điểm TB =TB cộng môn 1 (5 HK)+TB cộng môn 2 (5 HK)+TB cộng môn 3 (5 HK) |
TT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp môn | Điểm xét tuyển | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|---|---|
A. Các ngành Trình độ Đại học | 260 | |||||
1 | D540101 | Công nghệ Thực phẩm | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 7 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 5 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 5 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 3 | ||||
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 8 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 4 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 8 | ||||
3 | D480201 | Công nghệ Thông tin | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 8 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 4 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 8 | ||||
4 | D510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
5 | D620301 | Nuôi trồng Thủy sản | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
6 | D620110 | Khoa học cây trồng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
7 | D420201 | Công nghệ Sinh học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 7 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 5 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 5 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 3 | ||||
8 | D510201 | Công nghệ KT Cơ khí | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
9 | D220330 | Văn học (*) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 15.0 | 15 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử. | D14 | 5 | ||||
B. Các ngành Trình độ Cao đẳng | 545 | |||||
1 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 8 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 4 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 8 | ||||
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 8 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 4 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 8 | ||||
3 | C480201 | Công nghệ Thông tin | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 10 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 5 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 10 | ||||
4 | C540102 | Công nghệ Thực phẩm | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 7 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 5 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 5 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 3 | ||||
5 | C540204 | Công nghệ May (*) | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 5 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 5 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 5 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học. | B00 | 5 | ||||
6 | C510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 12 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 8 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 10 | ||||
7 | C510301 | CNKT Điện-Điện tử | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 8 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 4 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 8 | ||||
8 | C510205 | CN Kỹ thuật Ô tô | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 8 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 4 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 8 | ||||
9 | C620301 | Nuôi trồng Thủy sản | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 10 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 5 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
10 | C220201 | Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 12.0 | 15 |
11 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 20 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 10 | ||||
12 | C340103 | QT Dịch vụ DL&Lữ hành | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 5 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 2 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 4 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 4 | ||||
13 | C620110 | Khoa học cây trồng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 13 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 12 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
14 | C510201 | Công nghệ KT Cơ khí | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 12 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 8 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 10 | ||||
15 | C420201 | Công nghệ Sinh học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 10 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 5 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
16 | C620116 | Phát triển Nông thôn | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 13 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 12 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 5 | ||||
18 | C380201 | Dịch vụ Pháp lý | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 5 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 2 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 5 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 3 | ||||
Các ngành Sư phạm | 115 | |||||
19 | C140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Năng khiếu, Thể lực; | T00 | 12.0 | 15 |
Văn, Năng khiếu, Thể lực; | T01 | 10 | ||||
20 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | Toán, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc | N00 | 12.0 | 15 |
Ngữ văn, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc; | N01 | 15 | ||||
21 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Toán, Hình họa, Trang trí; | V00 | 12.0 | 15 |
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí; | V01 | 15 | ||||
22 | C140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp – Công nghiệp | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 10 |
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 5 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 128
Hôm nay : 26161
Tháng hiện tại : 388116
Tổng lượt truy cập : 8922185