TT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp môn | Điểm xét tuyển | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|---|---|
A. Các ngành Trình độ Đại học | 1.070 | |||||
1 | D340301 | Kế toán | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 40 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 40 | ||||
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 40 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 40 | ||||
3 | D480201 | Công nghệ Thông tin | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 40 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 40 | ||||
4 | D510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 30 | ||||
5 | D540101 | Công nghệ Thực phẩm | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 30 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 35 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 35 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 20 | ||||
6 | D620301 | Nuôi trồng Thủy sản | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 30 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 25 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 25 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 20 | ||||
7 | D620110 | Khoa học cây trồng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 30 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 20 | ||||
8 | D420201 | Công nghệ Sinh học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 30 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 20 | ||||
9 | D510201 | Công nghệ KT Cơ khí | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 30 | ||||
10 | D220330 | Văn học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 15.0 | 40 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử. | D14 | 10 | ||||
Ngành Sư phạm | ||||||
11 | D140202 | Giáo dục tiểu học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 10 | ||||
B. Các ngành Trình độ Cao đẳng | 1.250 | |||||
1 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
3 | C480201 | Công nghệ Thông tin | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
4 | C540102 | Công nghệ Thực phẩm | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 10 | ||||
5 | C540204 | Công nghệ May | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học. | B00 | 10 | ||||
6 | C510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
7 | C510301 | CNKT Điện-Điện tử | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
8 | C510205 | CN Kỹ thuật Ô tô | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
9 | C620301 | Nuôi trồng Thủy sản | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
10 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
11 | C220201 | Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 12.0 | 50 |
12 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
13 | C340103 | QT Dịch vụ DL&Lữ hành | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 10 | ||||
14 | C620110 | Khoa học cây trồng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
15 | C510201 | Công nghệ KT Cơ khí | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 20 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
16 | C420201 | Công nghệ Sinh học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
17 | C620116 | Phát triển Nông thôn | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 10 | ||||
18 | C380201 | Dịch vụ Pháp lý | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 10 | ||||
Các ngành Sư phạm | ||||||
19 | C140201 | Giáo dục mầm non | Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát; | M00 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát. | M01 | 25 | ||||
20 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 12.0 | 50 |
21 | C140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Năng khiếu, Thể lực; | T00 | 12.0 | 25 |
Sinh, Năng khiếu, Thể lực; | T01 | 25 | ||||
22 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | Toán, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc | N00 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc; | N01 | 25 | ||||
23 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Toán, Hình họa, Trang trí; | V00 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí; | V01 | 25 | ||||
24 | C140213 | Sư phạm Sinh - Hóa | Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 12.0 | 20 |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học; | D08 | 15 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học; | D07 | 15 | ||||
25 | C140218 | Sư phạm Sử - Địa | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 25 | ||||
26 | C140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp – Công nghiệp | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 20 |
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 20 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 5 |
TT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp môn | Điểm xét tuyển | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|---|---|
A. Các ngành Trình độ Đại học | 1.070 | |||||
1 | D340301 | Kế toán | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 40 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 40 | ||||
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 40 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 40 | ||||
3 | D480201 | Công nghệ Thông tin | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 40 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 40 | ||||
4 | D510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 30 | ||||
5 | D540101 | Công nghệ Thực phẩm | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 30 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 35 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 35 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 20 | ||||
6 | D620301 | Nuôi trồng Thủy sản | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 30 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 25 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 25 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 20 | ||||
7 | D620110 | Khoa học cây trồng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 30 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 20 | ||||
8 | D420201 | Công nghệ Sinh học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 30 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 20 | ||||
9 | D510201 | Công nghệ KT Cơ khí | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 30 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 30 | ||||
10 | D220330 | Văn học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 15.0 | 40 |
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử. | D14 | 10 | ||||
Ngành Sư phạm | ||||||
11 | D140202 | Giáo dục tiểu học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 15.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 10 | ||||
B. Các ngành Trình độ Cao đẳng | 1.250 | |||||
1 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
3 | C480201 | Công nghệ Thông tin | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
4 | C540102 | Công nghệ Thực phẩm | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 10 | ||||
5 | C540204 | Công nghệ May | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học. | B00 | 10 | ||||
6 | C510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
7 | C510301 | CNKT Điện-Điện tử | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
8 | C510205 | CN Kỹ thuật Ô tô | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
9 | C620301 | Nuôi trồng Thủy sản | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
10 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 10 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
11 | C220201 | Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 12.0 | 50 |
12 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
13 | C340103 | QT Dịch vụ DL&Lữ hành | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 10 | ||||
14 | C620110 | Khoa học cây trồng | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
15 | C510201 | Công nghệ KT Cơ khí | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 20 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 15 | ||||
16 | C420201 | Công nghệ Sinh học | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 10 | ||||
17 | C620116 | Phát triển Nông thôn | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 10 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 10 | ||||
18 | C380201 | Dịch vụ Pháp lý | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; | A01 | 15 | ||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 10 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 10 | ||||
Các ngành Sư phạm | ||||||
19 | C140201 | Giáo dục mầm non | Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát; | M00 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát. | M01 | 25 | ||||
20 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. | D01 | 12.0 | 50 |
21 | C140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Năng khiếu, Thể lực; | T00 | 12.0 | 25 |
Sinh, Năng khiếu, Thể lực; | T01 | 25 | ||||
22 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | Toán, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc | N00 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc; | N01 | 25 | ||||
23 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Toán, Hình họa, Trang trí; | V00 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Hình họa, Trang trí; | V01 | 25 | ||||
24 | C140213 | Sư phạm Sinh - Hóa | Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 12.0 | 20 |
Toán, Tiếng Anh, Sinh học; | D08 | 15 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học; | D07 | 15 | ||||
25 | C140218 | Sư phạm Sử - Địa | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh; | D01 | 12.0 | 25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. | C00 | 25 | ||||
26 | C140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp – Công nghiệp | Toán, Vật lý, Hóa học; | A00 | 12.0 | 20 |
Toán, Sinh học, Hóa học; | B00 | 20 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Sinh học. | D08 | 5 | ||||
Toán, Tiếng Anh, Hóa học. | D07 | 5 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 35
Hôm nay : 4716
Tháng hiện tại : 373746
Tổng lượt truy cập : 8487111